Công cụ tính Lời/Lỗ

Tính Profit/Loss Chính Xác Cho Giao Dịch Forex

Chọn cặp tiền cần tính lời/lỗ

Chọn Buy (Long) hoặc Sell (Short)

Đồng tiền của tài khoản giao dịch

Nhập số lượng lots (ví dụ: 0.01, 0.1, 1.0)

Giá mở lệnh (Entry Price)

Giá đóng lệnh (Exit/TP/SL)

🔍 Nguồn tỷ giá: Tỷ giá được lấy tự động từ ExchangeRate-API. Kết quả chưa tính phí (spread, commission, swap).

Giới thiệu về công cụ tính Lời/Lỗ

Công cụ tính Lời/Lỗ (Profit/Loss Calculator) giúp bạn dự đoán chính xác kết quả tài chính của một giao dịch Forex trước khi vào lệnh hoặc khi lệnh đang chạy. Đây là công cụ thiết yếu để lập kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả.

Với công cụ này, bạn có thể:

Hướng dẫn sử dụng công cụ tính Lời/Lỗ

Để tính lời/lỗ cho một giao dịch:

  1. Chọn cặp tiền giao dịch: Chọn cặp tiền tệ bạn muốn giao dịch hoặc đang giao dịch.
  2. Chọn loại lệnh: Chọn Buy (Long) nếu bạn mua, hoặc Sell (Short) nếu bạn bán.
  3. Chọn đồng tiền tài khoản: Chọn đồng tiền mà tài khoản giao dịch của bạn đang sử dụng.
  4. Nhập khối lượng giao dịch: Nhập số lots bạn dự định giao dịch hoặc đang giao dịch.
  5. Nhập giá vào lệnh: Nhập giá mở lệnh (Entry Price) - giá mà bạn vào lệnh.
  6. Nhập giá đóng lệnh: Nhập giá đóng lệnh dự kiến (Exit Price) - có thể là Take Profit, Stop Loss, hoặc giá hiện tại.
  7. Xem kết quả: Công cụ sẽ hiển thị số tiền lời/lỗ, số pips thay đổi, và các thông tin chi tiết.

💡 Mẹo sử dụng: Sử dụng công cụ này TRƯỚC khi vào lệnh để kiểm tra tỷ lệ Risk:Reward. Ví dụ: Stop Loss -50 pips = -$50, Take Profit +150 pips = +$150 → Risk:Reward = 1:3 (tốt!).

Nguyên tắc tính Lời/Lỗ trong công cụ

Công cụ sử dụng công thức chuẩn quốc tế để tính profit/loss:

Công thức cơ bản:

Lời/Lỗ = Thay đổi giá × Contract Size × Lot Size

Tính số Pip thay đổi:

Số Pips = Thay đổi giá / Pip Size

Quy đổi đồng tiền:

Kết quả ban đầu tính theo đồng tiền yết giá (đồng đứng sau trong cặp). Nếu khác với đồng tiền tài khoản, hệ thống tự động quy đổi bằng tỷ giá thời gian thực.

Ví dụ minh họa:

Buy 1 lot EUR/USD, tài khoản USD:

• Entry: 1.0850, Exit: 1.0900

• Thay đổi: 1.0900 - 1.0850 = 0.0050

• Số pips: 0.0050 / 0.0001 = 50 pips

• Lời/Lỗ: 0.0050 × 100,000 × 1 = $500 (Lãi)

Sell 1 lot USD/JPY, tài khoản USD:

• Entry: 150.50, Exit: 151.00

• Thay đổi: 150.50 - 151.00 = -0.50

• Số pips: -0.50 / 0.01 = -50 pips

• Lời/Lỗ (JPY): -0.50 × 100,000 × 1 = -50,000 JPY

• Giả sử USD/JPY = 150 → Lời/Lỗ (USD): -50,000 / 150 = -$333.33 (Lỗ)

Vì sao nên tính Lời/Lỗ trước khi giao dịch?

Tính toán lời/lỗ trước khi vào lệnh là một trong những bước quan trọng nhất trong lập kế hoạch giao dịch:

1. Kiểm tra tỷ lệ Risk:Reward

Risk:Reward (R:R) là tỷ lệ giữa tiền có thể mất và tiền có thể kiếm. Trader chuyên nghiệp yêu cầu tối thiểu 1:2 (rủi ro $100, mục tiêu lãi $200). Tốt nhất là 1:3 trở lên. Nếu R:R dưới 1:2, nên cân nhắc lại setup.

2. Đảm bảo phù hợp với kế hoạch quản lý rủi ro

Kiểm tra xem lỗ tối đa (Stop Loss) có vượt quá giới hạn rủi ro của bạn không. Ví dụ: nếu bạn chỉ chấp nhận rủi ro $100/lệnh, mà SL tính ra là -$300, thì cần giảm lot size xuống.

3. So sánh nhiều kịch bản

Thử tính với nhiều mức TP và SL khác nhau để tìm ra setup tối ưu. Ví dụ:

4. Tính toán theo đồng tiền tài khoản

Với quy đổi tự động, bạn luôn biết chính xác số tiền thật (theo đồng tiền tài khoản) sẽ lãi hoặc lỗ, không phải đoán mò hoặc tính sai.

📌 Quy tắc vàng: "Không có kế hoạch = Kế hoạch thất bại." Luôn tính toán lời/lỗ, xác định R:R trước khi vào lệnh. Không bao giờ giao dịch dựa trên cảm tính!

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Kết quả có tính cả spread, commission và swap không?

KHÔNG. Công cụ chỉ tính lời/lỗ thuần túy dựa trên chênh lệch giá. Bạn cần tự trừ đi: Spread (chênh lệch bid/ask, thường 1-3 pips), Commission (nếu tài khoản ECN/Raw có phí, ví dụ $7/lot khứ hồi = $7), Swap (lãi/phí qua đêm nếu giữ lệnh qua ngày). Ví dụ: lãi tính toán $100, spread -$2, commission -$7, swap -$1 → Lãi thực tế = $90.

2. Tại sao Buy và Sell cho kết quả khác nhau với cùng giá?

Vì logic tính khác nhau: Buy (Long) → Lời khi giá tăng (Exit > Entry), Sell (Short) → Lời khi giá giảm (Entry > Exit). Ví dụ: Entry 1.0850, Exit 1.0900. Buy → +50 pips (lãi), Sell → -50 pips (lỗ). Đây là logic chuẩn của Forex trading.

3. Làm sao biết tỷ lệ Risk:Reward có tốt không?

Tính R:R = Lợi nhuận tiềm năng / Rủi ro tiềm năng. Ví dụ: SL -$50, TP +$150 → R:R = 150/50 = 1:3 (tốt!). Hướng dẫn chung: 1:1 = tệ (50% win rate cũng chỉ hòa vốn), 1:2 = tạm được (40% win rate đã breakeven), 1:3 trở lên = xuất sắc (33% win rate vẫn lãi). Nên target tối thiểu 1:2, lý tưởng 1:3.

4. Công cụ có hỗ trợ tính cho nhiều lệnh cùng lúc không?

Hiện tại công cụ tính cho 1 lệnh một lần. Nếu có nhiều lệnh, bạn cần tính từng lệnh rồi cộng tổng lại. Hoặc nếu tất cả các lệnh có cùng Entry, Exit, và Pair, bạn có thể cộng tổng lot size rồi tính 1 lần. Ví dụ: 3 lệnh 0.5 lot EUR/USD → tính 1 lệnh 1.5 lot cho nhanh.

5. Giá thị trường dao động, kết quả có còn chính xác không?

Kết quả dựa trên giá bạn nhập vào. Nếu giá thị trường thay đổi, bạn cần cập nhật lại Exit Price để tính toán mới. Công cụ này phù hợp để: (1) Lập kế hoạch trước: nhập giá dự kiến để tính R:R, (2) Theo dõi lệnh đang chạy: nhập giá hiện tại để xem lời/lỗ floating, (3) Phân tích sau: nhập giá thực tế đã đóng để review. Không phải công cụ live tracking real-time.