Công cụ tính khối lượng lệnh

Xác Định Kích Thước Lệnh Tối Ưu Dựa Trên Quản Lý Rủi Ro

Chọn nhóm cặp tiền cần tính khối lượng vào lệnh

Chọn đồng tiền của tài khoản giao dịch bạn đang sử dụng

Số dư/Equity hiện tại của tài khoản (theo đồng tiền tài khoản)

Tỷ lệ % số dư bạn chấp nhận rủi ro cho 1 lệnh (ví dụ: 1, 2...)

Số pip từ điểm vào lệnh đến điểm dừng lỗ

📍 Nguồn tỷ giá: Tỷ giá được lấy tự động từ ExchangeRate-API. Kết quả chỉ mang tính tham khảo.

Giới thiệu về công cụ tính khối lượng lệnh

Công cụ tính khối lượng lệnh (Position Size Calculator) là công cụ quan trọng nhất trong bộ công cụ quản lý rủi ro của trader Forex. Thay vì đoán mò hoặc giao dịch theo cảm tính, công cụ này giúp bạn xác định chính xác số lots nên giao dịch dựa trên ba yếu tố: vốn tài khoản, mức rủi ro chấp nhận được, và khoảng cách stop loss.

Đây là nguyên tắc vàng của quản lý vốn: không bao giờ rủi ro quá nhiều trên một lệnh. Với công cụ này, bạn có thể:

Hướng dẫn sử dụng công cụ tính khối lượng lệnh

Để tính toán kích thước lệnh chính xác, hãy làm theo 5 bước sau:

  1. Chọn cặp tiền giao dịch: Chọn nhóm cặp tiền tệ bạn muốn giao dịch để công cụ tính đúng giá trị pip.
  2. Chọn đồng tiền tài khoản: Chọn đồng tiền mà tài khoản giao dịch của bạn đang sử dụng. Hệ thống sẽ tự động quy đổi nếu cần.
  3. Nhập số dư tài khoản: Nhập tổng số tiền hiện có trong tài khoản giao dịch của bạn (theo đồng tiền tài khoản). Đây là số dư hiện tại, không phải số tiền nạp ban đầu.
  4. Chọn mức rủi ro: Nhập % vốn bạn sẵn sàng rủi ro cho giao dịch này. Trader chuyên nghiệp thường chọn 1-2%.
  5. Nhập khoảng cách Stop Loss: Nhập số pips từ điểm vào lệnh đến điểm cắt lỗ của bạn. Kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức.

💡 Lưu ý quan trọng: Kết quả cho bạn biết số lots TỐI ĐA nên giao dịch để đảm bảo rủi ro không vượt quá mức bạn đã đặt. Bạn có thể giao dịch ÍT HƠN con số này, nhưng tuyệt đối không nên giao dịch NHIỀU HƠN.

Nguyên tắc tính khối lượng lệnh trong công cụ

Công cụ sử dụng công thức quản lý rủi ro chuẩn được áp dụng bởi các quỹ đầu tư và trader chuyên nghiệp, kết hợp với tỷ giá thời gian thực:

Công thức tính:

Khối lượng lệnh (lots) = Số tiền rủi ro / (Stop Loss × Giá trị pip theo đồng tiền tài khoản)

Trong đó:

Quy đổi tự động:

Nếu đồng tiền tài khoản khác với đồng tiền yết giá của cặp tiền, hệ thống tự động lấy tỷ giá từ ExchangeRate-API để quy đổi chính xác giá trị pip theo đồng tiền tài khoản của bạn.

Ví dụ minh họa:

Tài khoản $1,000 USD, rủi ro 1%, SL 20 pips, giao dịch EUR/USD:

• Số tiền rủi ro = $1,000 × 1% = $10

• Giá trị pip (EUR/USD) ≈ $10/lot

• Khối lượng = $10 / (20 pips × $10) = 0.05 lots

→ Kết quả: Nên giao dịch tối đa 0.05 lots

Vì sao nên tính khối lượng lệnh trước khi giao dịch?

Nhiều trader mới thường mắc sai lầm: họ có setup tốt, phân tích đúng, nhưng vẫn thua lỗ vì không biết giao dịch bao nhiêu lots. Dưới đây là những lý do quan trọng:

1. Tránh cháy tài khoản do over-trading

Over-trading (giao dịch quá khối lượng) là nguyên nhân số 1 gây thua lỗ nặng. Khi giao dịch 1 lot với tài khoản $1,000, chỉ cần 100 pips ngược chiều là bạn mất $1,000 (100%). Với position sizing đúng, bạn chỉ mất 1-2% mỗi lệnh, cho phép sai sót và học hỏi.

2. Duy trì tâm lý giao dịch tốt

Khi biết chính xác số tiền có thể mất (và nó nằm trong khả năng chấp nhận), bạn sẽ giao dịch bình tĩnh hơn. Không còn lo lắng, sợ hãi, hoặc tham lam - những cảm xúc phá hủy quyết định giao dịch.

3. Tạo tính nhất quán trong chiến lược

Giao dịch thành công không phải về một lệnh, mà về một chuỗi nhiều lệnh. Với position sizing cố định (luôn rủi ro 1-2% mỗi lệnh chẳng hạn), bạn có thể đo lường hiệu quả chiến lược một cách khoa học.

4. Tính toán chính xác theo đồng tiền tài khoản

Với tính năng quy đổi tự động, bạn luôn biết chính xác khối lượng phù hợp với tài khoản của mình, bất kể giao dịch cặp tiền nào.

⚠️ Sự thật khắc nghiệt: 90% trader mới thất bại không phải vì phân tích kém, mà vì không biết quản lý vốn. Position sizing đúng là ranh giới giữa trader nghiệp dư và chuyên nghiệp.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tôi nên rủi ro bao nhiêu % trên mỗi lệnh?

Trader chuyên nghiệp thường rủi ro 1-2% vốn mỗi lệnh. Nếu bạn mới bắt đầu, nên giữ ở mức 1% để bảo toàn vốn trong quá trình học. Tuyệt đối không vượt quá 5% - với 5%, chỉ cần 20 lệnh thua liên tiếp là mất toàn bộ tài khoản. Với 1%, bạn có thể chịu được 100 lệnh thua.

2. Công cụ có tự động quy đổi theo đồng tiền tài khoản không?

Có! Nếu đồng tiền tài khoản khác với đồng tiền yết giá của cặp tiền (ví dụ: tài khoản EUR, giao dịch USD/JPY), công cụ sẽ tự động lấy tỷ giá từ API và quy đổi để cho kết quả chính xác theo đồng tiền tài khoản của bạn.

3. Nếu tôi có nhiều lệnh cùng lúc thì sao?

Nếu bạn có nhiều lệnh đang mở, cần tính tổng rủi ro của tất cả các lệnh. Ví dụ: 3 lệnh, mỗi lệnh rủi ro 2%, tổng rủi ro là 6%. Nhiều trader đặt giới hạn tổng rủi ro không quá 6-10% tại một thời điểm. Cách tốt nhất là giảm % rủi ro mỗi lệnh khi có nhiều lệnh.

4. Stop loss tôi đặt rất gần (10-20 pips) thì khối lượng có thể lớn hơn?

Đúng, với SL nhỏ hơn, bạn có thể giao dịch khối lượng lớn hơn với cùng mức rủi ro. Nhưng cẩn thận: SL quá gần dễ bị "hunt" (quét) bởi biến động tự nhiên của thị trường. Tốt hơn là đặt SL ở vị trí hợp lý về mặt kỹ thuật rồi điều chỉnh khối lượng cho phù hợp.

5. Công cụ này có tính đến spread và commission không?

Công cụ tính toán dựa trên khoảng cách stop loss tính bằng pips, chưa bao gồm spread và commission. Để an toàn hơn, bạn nên cộng thêm spread vào SL. Ví dụ: SL 20 pips, spread 2 pips → nhập 22 pips vào công cụ.