Công cụ tính Margin

Tính Ký Quỹ Cần Thiết Cho Giao Dịch Forex

Chọn theo đồng tiền cơ sở (đứng trước trong cặp). Ví dụ: EUR/USD thuộc nhóm EURxxx

Chọn đồng tiền của tài khoản giao dịch bạn đang sử dụng

Nhập tỷ lệ đòn bẩy của tài khoản (ví dụ: 50, 100, 200, 500)

Nhập số lượng lots bạn dự định giao dịch (ví dụ: 0.01, 0.1, 1.0)

🔍 Nguồn tỷ giá: Tỷ giá được lấy tự động từ ExchangeRate-API. Kết quả chỉ mang tính tham khảo, vui lòng kiểm tra với broker của bạn.

Giới thiệu về công cụ tính Margin

Công cụ tính Margin (Ký quỹ) giúp trader xác định chính xác số tiền cần thiết để mở và duy trì một vị thế giao dịch. Margin là số tiền mà broker yêu cầu bạn phải có trong tài khoản để đảm bảo cho giao dịch sử dụng đòn bẩy.

Hiểu rõ margin là chìa khóa để tránh margin call - tình huống broker tự động đóng lệnh của bạn khi tài khoản không đủ ký quỹ. Với công cụ này, bạn có thể:

Hướng dẫn sử dụng công cụ tính Margin

Sử dụng công cụ tính margin rất đơn giản:

  1. Chọn cặp tiền giao dịch: Chọn nhóm cặp tiền theo đồng tiền cơ sở (đồng đứng trước). Ví dụ: EUR/USD thuộc nhóm EURxxx, USD/JPY thuộc nhóm USDxxx.
  2. Chọn đồng tiền tài khoản: Chọn đồng tiền mà tài khoản giao dịch của bạn đang sử dụng. Hệ thống sẽ tự động quy đổi nếu cần.
  3. Nhập đòn bẩy: Nhập tỷ lệ đòn bẩy của tài khoản bạn (thường là 50, 100, 200, hoặc 500). Đòn bẩy càng cao, margin yêu cầu càng thấp.
  4. Nhập khối lượng giao dịch: Nhập số lots bạn muốn giao dịch. Mỗi standard lot = 100,000 đơn vị tiền tệ cơ sở.
  5. Xem kết quả tự động: Kết quả hiển thị ngay lập tức với số tiền margin cần thiết theo đồng tiền tài khoản của bạn.

💡 Lưu ý quan trọng: Đây là margin cần thiết để MỞ lệnh. Để DUY TRÌ lệnh, bạn cần có equity (vốn ròng) lớn hơn margin. Nếu equity giảm xuống dưới margin level tối thiểu của broker (thường 20-50%), bạn sẽ bị margin call.

Nguyên tắc tính Margin trong công cụ

Công cụ sử dụng công thức chuẩn quốc tế để tính margin cho giao dịch Forex:

Công thức cơ bản:

Margin = (Contract Size × Lot Size) / Leverage

Quy đổi đồng tiền:

Margin ban đầu được tính theo đồng tiền cơ sở (đồng đứng trước trong cặp). Nếu đồng tiền tài khoản khác với đồng tiền cơ sở, hệ thống tự động lấy tỷ giá từ ExchangeRate-API để quy đổi chính xác.

Ví dụ minh họa:

EUR/USD, tài khoản USD, đòn bẩy 1:100, 1 lot:

• Contract Size = 100,000 EUR

• Margin (EUR) = 100,000 / 100 = 1,000 EUR

• Giả sử EUR/USD = 1.0800

• Margin (USD) = 1,000 × 1.0800 = 1,080 USD

Kết luận: Bạn cần có ít nhất 1,080 USD trong tài khoản để mở lệnh này.

Vì sao nên tính Margin trước khi giao dịch?

Nhiều trader mới thường bỏ qua việc tính margin, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng:

1. Tránh Margin Call - "Cơn ác mộng" của trader

Margin call xảy ra khi equity (vốn ròng) của bạn giảm xuống dưới mức margin yêu cầu. Khi đó, broker sẽ tự động đóng các lệnh của bạn, thường là với giá thua lỗ. Việc tính margin trước giúp bạn biết chính xác cần bao nhiêu vốn để an toàn.

2. Quản lý số lượng lệnh hiệu quả

Biết margin yêu cầu cho mỗi lệnh giúp bạn tính toán có thể mở tối đa bao nhiêu lệnh đồng thời. Ví dụ: với tài khoản $10,000 và mỗi lệnh cần margin $1,000, bạn có thể mở tối đa 10 lệnh (nhưng không nên vì cần dự phòng cho biến động).

3. So sánh các mức đòn bẩy

Công cụ cho phép bạn thử nghiệm với các mức đòn bẩy khác nhau để thấy tác động đến margin. Đòn bẩy càng cao, margin càng thấp, nhưng rủi ro cũng tăng theo.

4. Lập kế hoạch vốn dài hạn

Trader chuyên nghiệp luôn tính margin trước để đảm bảo có đủ "buffer" (dự phòng) trong tài khoản. Quy tắc vàng: chỉ sử dụng tối đa 30-40% margin khả dụng, giữ 60-70% để đối phó với biến động.

⚠️ Cảnh báo: Đòn bẩy càng cao không có nghĩa là nên giao dịch với khối lượng lớn hơn. Đòn bẩy cao chỉ nên dùng để giảm margin yêu cầu, giữ nguyên quy mô giao dịch phù hợp với vốn.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Margin và leverage khác nhau như thế nào?

Leverage (đòn bẩy) là tỷ lệ mà broker cho phép bạn vay, ví dụ 1:100 có nghĩa bạn có thể giao dịch $100,000 chỉ với $1,000. Margin (ký quỹ) là số tiền thực tế bạn cần có trong tài khoản. Leverage càng cao → Margin yêu cầu càng thấp. Ví dụ: giao dịch 1 lot EUR/USD (100,000 EUR) với leverage 1:100 cần margin 1,000 EUR, nhưng với leverage 1:500 chỉ cần 200 EUR.

2. Free Margin là gì?

Free Margin (Margin khả dụng) = Equity - Used Margin. Đây là số tiền còn lại có thể dùng để mở thêm lệnh mới. Ví dụ: tài khoản $10,000, đang dùng $3,000 margin cho các lệnh hiện tại → Free Margin = $7,000. Bạn chỉ nên dùng 30-40% free margin, giữ phần còn lại để đối phó với biến động.

3. Margin Level là gì và bao nhiêu là an toàn?

Margin Level = (Equity / Used Margin) × 100%. Đây là chỉ số quan trọng nhất! Ví dụ: Equity $8,000, Used Margin $2,000 → Margin Level = 400%. Broker thường đặt Stop Out Level ở 20-50%, nghĩa là khi Margin Level xuống dưới mức này, lệnh của bạn sẽ tự động bị đóng. Nên duy trì Margin Level trên 200% để an toàn.

4. Tại sao công cụ tính theo đồng tiền cơ sở?

Trong Forex, margin luôn được tính theo đồng tiền cơ sở (đồng đứng trước trong cặp) vì đây là đồng tiền bạn đang "mua" khi giao dịch. Ví dụ: EUR/USD, bạn mua EUR và bán USD, nên margin tính theo EUR. Sau đó mới quy đổi sang đồng tiền tài khoản nếu cần.

5. Margin thay đổi khi giá dao động không?

Used Margin không đổi trong suốt thời gian lệnh mở (trừ khi bạn thêm/bớt lệnh). Điều thay đổi là Equity (theo lãi/lỗ nổi), từ đó làm thay đổi Free Margin và Margin Level. Ví dụ: Used Margin = $1,000 (cố định), Equity ban đầu $10,000, lãi $500 → Equity = $10,500, Free Margin tăng lên $9,500.